• Máy in mã vạch Citizen CL-S6621 (203dpi)
    Máy in mã vạch Citizen CL-S6621 (203dpi)
    Kiểu in: in nhiệt trực tiếp, in nhiệt gián tiếp
    Tốc độ in: 150mm/s
    Độ phân giải: 203 dpi
    Chiều ngang bản in (tối đa): 168mm
    Khổ in: 50 – 178mm
    Độ dày nhãn in: 0,0635 – 0,254mm
    Chiều dài bản in: 6,35 – 812,8mm
    Vỏ máy: Nhựa ABS công nghiệp Hi-Open™ có khoá đóng
    Bảng điều khiển: 4 nút với 4 đèn LED
    Trọng lượng máy: 7,9kg
    Kết nối giao tiếp: USB, Wi-Fi, Parallel
    -13% 42,500,000 ₫36,850,000 ₫
  • Máy in mã vạch Citizen CL-E720 (203dpi)
    Máy in mã vạch Citizen CL-E720 (203dpi)
    - Máy được thiết kế và xây dựng kết cấu vỏ kim loại bền chắc, hoạt động dễ dàng trong các môi trường làm việc các khu công nghiệp, khu chế xuất.
     
    - Chất lượng tem nhãn sắc nét, tiêu thụ tiết kiệm điện năng.
     
    - Màn hình điều khiển trực quan cho phép vận hành dễ dàng.
     
    - Công nghệ in: In nhiệt.
     
    - Tốc độ in: 8ips.
     
    - Độ phân giải: 203dpi.
     
    - Độ rộng in tối đa: 104mm.
     
    - Bộ nhớ: 16MB Flash, 32MB SDRAM.
     
    - Hỗ trợ cổng giao tiếp USB, RS232, Ethernet tích hợp.
     
    - Hỗ trợ giao tiếp với máy tính: Tích hợp sẵn USB+LAN.
     
    - Hỗ trợ hệ điều hành: Win 7, Win 8.1, Vista, Linux, Mac OS.
     
    - Kích thước: 250 x 458 x 261mm.
     
    - Trọng lượng: 11kg.
    -13% 25,500,000 ₫22,050,000 ₫
  • Máy in mã vạch Citizen CL-S700 (300dpi)
    Máy in mã vạch Citizen CL-S700 (300dpi)
      Hãng sản xuất : Citizen 
     
    -  Xuất xứ: Japan.
     
    -   Model : CL- S700.
     
    -  Chế độ in : In truyền nhiệt, in trực tiếp.
     
    -  Tốc độ in : 10 ips (max).
     
    -  Độ dài in : 32" (max).
     
    -  Cảm ứng : Label gap, notch or reflective Moveable media sensor: Standard.
     
    -  Độ dày giấy in : 0.0025" - 0.01".
     
    -  Mực in : Wax, Was / Resin, Resin.
     
    -  Độ rộng mực in : 33 ~ 110 mm.
     
    -  Độ dài mực in :Max 450m.
     
    -  Kích thước : 274 mm(W) x 465 mm(D) x 247 mm(H).
     
    -  Trọng lượng : 13.3kg.
     
    -   Nguồn điện : 100/240V, 50-60Hz Universal power supply.
     
    -  Bộ nhớ : RAM: 16.0 Mb (1.0 Mb for user data) Flash RAM (NV): 4.0 Mb (1.0 Mb for user data).
    -9% 28,000,000 ₫25,450,000 ₫
  • Máy in mã vạch Citizen CL-S321 (203dpi)
    Máy in mã vạch Citizen CL-S321 (203dpi)
    Tốc độ in: 4 inches
    Độ rộng in được: 4.25 inches (108mm)
    Độ phân giải: 203dpi in rõ ràng sắc nét cho tất cả các tem nhãn siêu nhỏ như tem dành cho tiệm vàng, tem cho các board mạch, linh kiện điện tử…
    Bộ nhớ: 8MB Flash, 16MB Dram.
    Đặc biệt tích hợp sẵn 3 cổng giao tiếp chuẩn: USB, Serial và Ethernet
    Driver hỗ trợ cho hệ điều hành XP®, 2003, 2008, Vista™, 7, 8
    -8% 8,900,000 ₫8,150,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX423 (300dpi – USB + Serial + Parallel)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX423 (300dpi – USB + Serial + Parallel)
    Tốc độ in nhanh hơn 127mm/giây
     
    Độ phân giải cao: 300 dpi
     
    Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB FlashROM
     
    Ruy-băng in khổ rộng, dài từ 74m đến 300m
     
    Có 3 cổng kết nối (Serial, Parallel, USB) cùng trong 1 máy in
     
    Cổng kết nối Ethernet gắn bên ngoài hoặc bên trong (tùy chọn)
     
    Xuất xứ: Nhật Bản
     
    Bảo hành: 12 tháng
    -11% 8,000,000 ₫7,050,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon DX220G (In nhiệt – 203dpi)
    Máy in mã vạch Bixolon DX220G (In nhiệt – 203dpi)
    Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp, 
    Độ phân giải in: 203dpi, 
    Chiều rộng in tối đa: 54mm, 
    Chiều dài in tối đa: 2000mm, 
    Tốc độ in: 152mm/s (6ips), 
    Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
    Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm, 
    Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
    Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm, 
    Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
    In mã vạch: 1D & 2D
    Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
    Kết nối: 
    Tiêu chuẩn: USB + Serial, 
    Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN, 
    -16% 5,600,000 ₫4,700,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403EG (300dpi – Cổng LAN+USB)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403EG (300dpi – Cổng LAN+USB)
    Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp, 
    Độ phân giải in: 300dpi, 
    Chiều rộng in tối đa: 105.7mm, 
    Chiều dài in tối đa: 1000mm, 
    Tốc độ in: 127mm/s (7ips), 
    Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
    Chiều rộng giấy in: 25 - 112mm, 
    Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
    Đường kính lõi cuộn giấy in: 25.4 - 38.1mm, 
    Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
    Loại Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin, Outsite, 
    Khổ Ribbon: 33 - 110mm rộng x 300m dài, 
    Đường kính lõi cuộn Ribbon: 12.5mm, 25.4mm, 
    In mã vạch: 1D & 2D
    Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
    Kết nối: 
    Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel + LAN, 
    Tùy chọn: Bluetooth, WLAN, 
    -14% 10,000,000 ₫8,550,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX220G (203dpi – USB)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX220G (203dpi – USB)
    Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp, gián tiếp, 
    Độ phân giải in: 203dpi, 
    Chiều rộng in tối đa: 54mm, 
    Chiều dài in tối đa: 2000mm, 
    Tốc độ in: 152mm/s (6ips), 
    Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
    Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm, 
    Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
    Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm, 
    Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
    Loại Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin, Outsite, 
    Kích thước cuộn Ribbon: 58mm rộng x 74m dài, 
    In mã vạch: 1D & 2D
    Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
    -16% 5,900,000 ₫4,950,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon XD3-40d DEK (In nhiệt 203dpi – LAN – USB – Lột tem tự động)
    Máy in mã vạch Bixolon XD3-40d DEK (In nhiệt 203dpi – LAN – USB – Lột tem tự động)
    Máy in mã vạch Bixolon XD3-40d DEK (In nhiệt 203dpi – LAN – USB – Lột tem tự động)
    Gồm chức năng lột tem tự động.
    Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp
    Độ phân giải: 203 dpi
    Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash
    Tốc độ in: XD3-40d : Up to 5 ips (127 mm/sec)
    Độ rộng nhãn in: 15 ~ 118 mm
    Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet
    Sử dụng nhiều chất liệu giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous,Fan-Fold
    Kích thước: 181 x 222 x 168 mm (7.13 x 8.74 x 6.62 inch)
    Trọng lượng: 1.7kg (3.75 lbs.)
    -11% 6,300,000 ₫5,550,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403CE (300dpi – Cổng LAN – Cắt tự động)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403CE (300dpi – Cổng LAN – Cắt tự động)

    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403CE (300dpi – Cổng LAN – Cắt tự động)
    Bao gồm bộ cắt tự động
    Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
    Tốc độ in: 127mm/giây
    Độ phân giải: 300 dpi
    Độ rộng in: Lên tới 105.7 mm
    Chiều dài in: 6 – 2000 mm
    Cổng kết nối: Ethernet
    Cảm biến: Truyền, Phản xạ (có thể điều chỉnh), Ribbon-End, Đầu mở
    Loại phương tiện: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold
    Chiều rộng phương tiện: 25 ~ 112 mm
    Đường kính cuộn phương tiện Lên đến 130 mm
    Độ dày phương tiện 0,06 ~ 0,20 mm
    Phương thức cung cấp Nạp giấy dễ dàng
    Đặc điểm Ruy băng

    -8% 12,200,000 ₫11,150,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403CG (300dpi – USB – Cắt tự động)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403CG (300dpi – USB – Cắt tự động)
    Model: SLP-TX403CG
    Nhà sản xuất: Bixolon Korea
    Dao cắt tự động: Có
    Bề rộng tem: 105mm
    Độ phân giải: 300 dpi
    Tốc độ in: 178mm/s
    Giao tiếp: RS-232C + Parallel + USB
    Bộ nhớ: 256 KB
    Nguồn: 110-240V
    Kích thước: : 214 x 310 x 200 mm
    Trọng lượng: 2.85 kg
     
    -12% 9,900,000 ₫8,650,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400CG (203dpi tự động cắt giấy)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400CG (203dpi tự động cắt giấy)

    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400CG
    Bao gồm chức năng tự đồng cắt
    Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
    Tốc độ in: 178mm/giây
    Độ phân giải: 203 dpi
    Độ rộng in: Lên tới 108 mm
    Chiều dài in: 6 – 2000 mm
    Cảm biến: Truyền, Phản xạ (có thể điều chỉnh), Ribbon-End, Đầu mở
    Loại phương tiện: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold
    Chiều rộng phương tiện: 25 ~ 112 mm
    Đường kính cuộn phương tiện Lên đến 130 mm
    Độ dày phương tiện 0,06 ~ 0,20 mm
    Phương thức cung cấp Nạp giấy dễ dàng

    11% 8,050,000 ₫9,000,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX420G (203dpi – USB)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX420G (203dpi – USB)
    Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp, 
    Độ phân giải in: 203dpi, 
    Chiều rộng in tối đa: 108mm, 
    Chiều dài in tối đa: 2000mm, 
    Tốc độ in: 178mm/s (7ips), 
    Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
    Chiều rộng giấy in: 20 - 110mm, 
    Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
    Đường kính lõi cuộn giấy in: 25.4 - 38.1mm, 
    Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
    Loại Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin, Outsite, 
    Khổ Ribbon: 110mm rộng x 74m dài, 
    Đường kính lõi cuộn Ribbon: 12.5mm, 
    Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
    Kết nối: 
    Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel, 
    Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN, 
    9% 7,750,000 ₫8,500,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403G (300dpi – USB)
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403G (300dpi – USB)
    Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp, 
    Độ phân giải in: 300dpi, 
    Chiều rộng in tối đa: 105.7mm, 
    Chiều dài in tối đa: 1000mm, 
    Tốc độ in: 127mm/s (7ips), 
    Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
    Chiều rộng giấy in: 25 - 112mm, 
    Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
    Đường kính lõi cuộn giấy in: 25.4 - 38.1mm, 
    Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
    Loại Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin, Outsite, 
    Khổ Ribbon: 33 - 110mm rộng x 300m dài, 
    Đường kính lõi cuộn Ribbon: 12.5mm, 25.4mm, 
    In mã vạch: 1D & 2D
    Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
    Kết nối: 
    Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel, 
    Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN, 
    12% 6,250,000 ₫7,000,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon XT5-40D9S (203dpi – USB – LAN – Serial – Bóc tem tự động)
    Máy in mã vạch Bixolon XT5-40D9S (203dpi – USB – LAN – Serial – Bóc tem tự động)

    Máy in mã vạch Bixolon XT5-40D9S (203dpi – USB – LAN – Serial – Bóc tem tự động)
    Bao gồm chứ năng bóc tem tự động và cuộn lại
    Phương pháp in: In truyền nhiệt trực tiếp hoăc gián tiếp
    Độ phân giải: 203 ppi
    Chiều rộng in104 mm; chiều dài lên đến 4,000 mm
    Tốc độ in: 356 mm/giây
    Nạp giấy dễ dàng với các loạiGap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, dày 0.06~0.30 mm Chiều rộng giấy25~114 mm; đường kính cuộn giấy tối đa 203 mm; đường kính lõi giấy 38.1~76.2 mm (hoặc tùy chọn 25.4 mm) Phím cứng
    Kết nốiStandard: USB + Serial + Ethernet + 2 USB Hots ports

    10% 35,150,000 ₫39,000,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon XT5-43 (300dpi – USB – LAN – Serial)
    Máy in mã vạch Bixolon XT5-43 (300dpi – USB – LAN – Serial)
    Máy in nhãn mã vạch Bixolon XT5-43
     
    -Thiết kế bền chắc, hiện đại
     
    - Độ phân giải: 300dpi
     
    - Công nghệ in nhiệt: trực tiếp, gián tiếp
     
    - Màn hình màu LCD3.5''(256 COLOR)
     
    - In chiều rộng: 105.7mm
     
    - Tốc độ in: 10ips (254mm/s)
     
    - Vậy liệu in: Giấy tem decal TTR, DTR
     
    - Dung lượng cuộn giấy 150 mét
     
    - Ruy băng mực cuộn dài 300m, 450m
     
    -Cổng giao tiếp: USB, Serial, Ethernet, USB Host
     
    - Cổng giao tiếp tùy chọn: Wifi, Bluetooth
     
    - Bộ nhớ:512MB SDRAM,512MB FlashROM
     
    - Mã hoá chuẩn barcode: 1D, 2D
     
    - Màu sắc: Đen
    11% 33,150,000 ₫37,000,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon XT5-46 (600dpi – USB – LAN – Serial)
    Máy in mã vạch Bixolon XT5-46 (600dpi – USB – LAN – Serial)

    Máy in mã vạch Bixolon XT5-46 (600dpi – USB – LAN – Serial)
    Phương pháp in: In truyền nhiệt trực tiếp hoăc gián tiếp
    Độ phân giải: 600 ppi
    Chiều rộng in104 mm; chiều dài lên đến 4,000 mm
    Tốc độ in: 127 mm/giây
    Nạp giấy dễ dàng với các loạiGap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, dày 0.06~0.30 mm Chiều rộng giấy25~114 mm; đường kính cuộn giấy tối đa 203 mm; đường kính lõi giấy 38.1~76.2 mm (hoặc tùy chọn 25.4 mm) Phím cứng
    Kết nốiStandard: USB + Serial + Ethernet + 2 USB Hots ports
    Optional:
    (1) USB + Serial + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports;
    (2) USB + WLAN + Ethernet + 2 USB Hots ports;
    (3) USB + WLAN + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports;
    (4) USB + Bluetooth + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN;
    (5) USB + Bluetooth + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN. HĐH tương thíchWindows; Linux; Android; iOS.
    Bộ nhớ: 512 MB SDRAM, 512MB Flash
    Kích thước: 269 X 490 X 324 mm (rộng x dài x cao)
    Nguồn điện: AC 100~240V / 50/60Hz
    Trong lượng: 17.98kg

    Liên hệ
  • Máy in tem mã vạch Bixolon SLP-T403 (300dpi – USB)
    Máy in tem mã vạch Bixolon SLP-T403 (300dpi – USB)

    Máy in mã vạch BIXOLON SLP-T 403
    Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp
    Độ phân giải: 300 dpi
    Bộ nhớ: 4MB Flash ,8MB SDRAM
    Tốc độ in: Up to 354.3 inch/min
    Độ rộng nhãn in: 25-116mm
    Bản in: ngang tối đa 105.7mm, dài tối đa 1000mm, cao tối thiểu 6mm
    Cuộn mực: ngang tối thiểu 33mm, tối đa 110mm. Dài tối đa 300m. Outside
    Cổng giao tiếp: USB / Ethernet (Option)
    Có thể in mã vạch: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
    Xuất xứ: Hàn Quốc
    Bảo hành: 12 Tháng (Không bảo hành do lỗi vật lý xước đầu in hoặc chập cháy nổ)

    15% 6,850,000 ₫7,900,000 ₫
  • Máy in mã vạch Bixolon SPL T400
    Máy in mã vạch Bixolon SPL T400
    Máy in mã vạch Bixolon SLP-T400
    ✓ Thiết kế gọn, cứng cáp
    ✓ Công nghệ in nhiệt: trực tiếp, gián tiếp
    ✓ Độ phân giải: 203dpi
    ✓ Mã hoá chuẩn barcode: 1D, 2D
    ✓ In chiều rộng: 104mm
    ✓ Tốc độ in: 150 mm/s (5ips)
    ✓ Bộ nhớ: 8MB SDRAM, 2MB FlashROM
    ✓ Dung lượng ribbon: 74m, 300m
    ✓ Cổng giao tiếp: USB, RS232, Parallel; tùy chọn: Ethernet
    ✓ Màu sắc: Đen
    12% 5,850,000 ₫6,600,000 ₫
  • Máy in mã vạch Birch BP 525D
    Máy in mã vạch Birch BP 525D
    Máy in mã vạch Birch BP-525D( in  nhiệt)
    In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng)
    Tốc độ in max 4 ISP
    Độ phân giải: 203 dpi
    Bộ vi xử lý : 32 bit
    Bộ nhớ: 8 MB SDRAM,  4MB Flash
    Giao tiếp:  USB, RS 232
    Bảo Hành: 12 tháng
    12% 4,350,000 ₫4,900,000 ₫
Trang[<<] [<] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 [>] [>>]
Top