Máy in mã vạch Bixolon DX220G (In nhiệt – 203dpi)
MillaMillaMilla
MillaMillaMilla
  1. Giá: 4,700,000 ₫
  2. KHẢO SÁT TƯ VẤN LẮP ĐẶT MIỄN PHÍ(Dịch vụ khảo sát tư vấn miễn phí)
  3. Mua ngay
  4. Kinh Doanh 082.418.4444 039.278.4444
    (8:00 - 18:00)
    Kỹ Thuật 076.578.4444 082.418.4444(24/7)
  1. Hà Nội
  2. Số 2 Lương Ngọc Quyến Hà Đông Hà Nội
    1. Phạm Cương 082.418.4444 kd01chico@gmail.com
    2. Ngô Thùy 039.278.4444 kposvn@gmail.com
  1. TP Hồ Chí Minh
  2. 06/6 Bàu Cát 1- Phường 14 - Q Tân Bình - TP HCM
    1. Phạm Cương 082.418.4444 kd01chico@gmail.com
    2. Trần Thành 076.578.4444 kposvn@gmail.com

 

Liên hệ để có giá tốt nhất

Cam kết hàng chính hãng

 

Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp, 
Độ phân giải in: 203dpi, 
Chiều rộng in tối đa: 54mm, 
Chiều dài in tối đa: 2000mm, 
Tốc độ in: 152mm/s (6ips), 
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm, 
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm, 
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
Kết nối: 
Tiêu chuẩn: USB + Serial, 
Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN, 
Đặc điểm nổi bật
Máy in mã vạch Bixolon SLP-DX220 dòng máy được Bixolon cung cấp chương trình thiết kế nhãn tùy chỉnh, Máy in mã vạch Bixolon SLP-DX22 hỗ trợ kết nối cơ sở dữ liệu cũng như văn bản, đường vẽ và hộp, tất cả các loại đồ họa và in ấn mã vạch 1D/2D, Máy in mã vạch Bixolon SLP-DX220 in nhãn, mã vạch tuyệt vời, với công nghệ chuyển nhiệt trực tiếp, khổ in ấn rộng 2 inch. Máy in nhãn chất lượng cao này có tính năng in tốc độ nhanh lên đến 152mm/sec (7ips) Máy in nhãn SLP-DX220 thân thiện với người dùng cùng thiết kế dễ dàng lắp và vận hành
 
 
 
Ứng dụng:
 
In tem nhãn mã vạch phù hợp với các giải pháp khách sạn, bán vé, Transportaion & Logistics, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ.
 
In chuẩn mã vạch
 
Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)
 
Graphics: Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos Barcode Symbologies: 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB
 
2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode,
 
MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC39
 
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp, 
Độ phân giải in: 203dpi, 
Chiều rộng in tối đa: 54mm, 
Chiều dài in tối đa: 2000mm, 
Tốc độ in: 152mm/s (6ips), 
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm, 
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm, 
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
Kết nối: 
Tiêu chuẩn: USB + Serial, 
Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN, 

 

Video sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp, 
Độ phân giải in: 203dpi, 
Chiều rộng in tối đa: 54mm, 
Chiều dài in tối đa: 2000mm, 
Tốc độ in: 152mm/s (6ips), 
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm, 
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm, 
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
Kết nối: 
Tiêu chuẩn: USB + Serial, 
Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN, 
Top