Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp,
Độ phân giải in: 203dpi,
Chiều rộng in tối đa: 54mm,
Chiều dài in tối đa: 2000mm,
Tốc độ in: 152mm/s (6ips),
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold,
Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm,
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm,
Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm,
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm,
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH,
Kết nối:
Tiêu chuẩn: USB + Serial,
Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN,
Đặc điểm nổi bật
Máy in mã vạch Bixolon SLP-DX220 dòng máy được Bixolon cung cấp chương trình thiết kế nhãn tùy chỉnh,
Máy in mã vạch Bixolon SLP-DX22 hỗ trợ kết nối cơ sở dữ liệu cũng như văn bản, đường vẽ và hộp, tất cả các loại đồ họa và in ấn mã vạch 1D/2D, Máy in mã vạch Bixolon SLP-DX220 in nhãn, mã vạch tuyệt vời, với công nghệ chuyển nhiệt trực tiếp, khổ in ấn rộng 2 inch. Máy in nhãn chất lượng cao này có tính năng in tốc độ nhanh lên đến 152mm/sec (7ips) Máy in nhãn SLP-DX220 thân thiện với người dùng cùng thiết kế dễ dàng lắp và vận hành
Ứng dụng:
In tem nhãn mã vạch phù hợp với các giải pháp khách sạn, bán vé, Transportaion & Logistics, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ.
In chuẩn mã vạch
Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)
Graphics: Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos Barcode Symbologies: 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB
2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode,
MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC39
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp,
Độ phân giải in: 203dpi,
Chiều rộng in tối đa: 54mm,
Chiều dài in tối đa: 2000mm,
Tốc độ in: 152mm/s (6ips),
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold,
Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm,
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm,
Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm,
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm,
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH,
Kết nối:
Tiêu chuẩn: USB + Serial,
Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN,
Thông số kỹ thuật
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp,
Độ phân giải in: 203dpi,
Chiều rộng in tối đa: 54mm,
Chiều dài in tối đa: 2000mm,
Tốc độ in: 152mm/s (6ips),
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold,
Chiều rộng giấy in: 15 - 60mm,
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm,
Đường kính lõi cuộn giấy in: 12.5 - 38.1mm,
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm,
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH,
Kết nối:
Tiêu chuẩn: USB + Serial,
Tùy chọn: Ethernet, Bluetooth, WLAN,