Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403EG (300dpi – Cổng LAN+USB)
MillaMillaMilla
MillaMillaMilla
  1. Giá: 8,550,000 ₫
  2. KHẢO SÁT TƯ VẤN LẮP ĐẶT MIỄN PHÍ(Dịch vụ khảo sát tư vấn miễn phí)
  3. Mua ngay
  4. Kinh Doanh 082.418.4444 039.278.4444
    (8:00 - 18:00)
    Kỹ Thuật 076.578.4444 082.418.4444(24/7)
  1. Hà Nội
  2. Số 2 Lương Ngọc Quyến Hà Đông Hà Nội
    1. Phạm Cương 082.418.4444 kd01chico@gmail.com
    2. Ngô Thùy 039.278.4444 kposvn@gmail.com
  1. TP Hồ Chí Minh
  2. 06/6 Bàu Cát 1- Phường 14 - Q Tân Bình - TP HCM
    1. Phạm Cương 082.418.4444 kd01chico@gmail.com
    2. Trần Thành 076.578.4444 kposvn@gmail.com

 

Liên hệ để có giá tốt nhất

Cam kết hàng chính hãng

 

Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp, 
Độ phân giải in: 300dpi, 
Chiều rộng in tối đa: 105.7mm, 
Chiều dài in tối đa: 1000mm, 
Tốc độ in: 127mm/s (7ips), 
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
Chiều rộng giấy in: 25 - 112mm, 
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
Đường kính lõi cuộn giấy in: 25.4 - 38.1mm, 
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
Loại Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin, Outsite, 
Khổ Ribbon: 33 - 110mm rộng x 300m dài, 
Đường kính lõi cuộn Ribbon: 12.5mm, 25.4mm, 
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
Kết nối: 
Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel + LAN, 
Tùy chọn: Bluetooth, WLAN, 
Đặc điểm nổi bật
Bixolon SLP-TX403EG là chiếc máy in mã vạch được trang bị đầu in có độ phân giải 300 dpi và 3 cổng giao tiếp USB, RS-232, Ethernet (LAN) cho phép in có dây và in không dây đa thiết bị...
 
SLP TX403EG cho tốc độ in nhanh (7ips ~ 178mm/giây), in mã vạch 1D và 2D, hỗ trợ đa ngôn ngữ, cốp chứa được cuộn giấy 300m, đơn giản dễ dùng, chi phí sử dụng thấp. Khác với "model đàn anh" T403EG, bộ cảm biến mới cải tiến (Smart Media Detection™) của TX403EG cho phép máy tự động nhận diện các mẫu tem cũ, giúp người dùng không phải thao tác căn chỉnh (calibration) mỗi khi thay cuộn giấy có kích thước tem khác nhau. 
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp, 
Độ phân giải in: 300dpi, 
Chiều rộng in tối đa: 105.7mm, 
Chiều dài in tối đa: 1000mm, 
Tốc độ in: 127mm/s (7ips), 
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
Chiều rộng giấy in: 25 - 112mm, 
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
Đường kính lõi cuộn giấy in: 25.4 - 38.1mm, 
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
Loại Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin, Outsite, 
Khổ Ribbon: 33 - 110mm rộng x 300m dài, 
Đường kính lõi cuộn Ribbon: 12.5mm, 25.4mm, 
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
Kết nối: 
Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel + LAN, 
Tùy chọn: Bluetooth, WLAN, 

 

Video sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp, 
Độ phân giải in: 300dpi, 
Chiều rộng in tối đa: 105.7mm, 
Chiều dài in tối đa: 1000mm, 
Tốc độ in: 127mm/s (7ips), 
Loại giấy in: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, 
Chiều rộng giấy in: 25 - 112mm, 
Đường kính cuộn giấy: tối đa 130mm, 
Đường kính lõi cuộn giấy in: 25.4 - 38.1mm, 
Độ dày giấy in: 0.06 - 0.2mm, 
Loại Ribbon: Wax, Wax/Resin, Resin, Outsite, 
Khổ Ribbon: 33 - 110mm rộng x 300m dài, 
Đường kính lõi cuộn Ribbon: 12.5mm, 25.4mm, 
In mã vạch: 1D & 2D
Bộ nhớ: 64MB SD RAM, 128MB FLASH, 
Kết nối: 
Tiêu chuẩn: USB + Serial + Parallel + LAN, 
Tùy chọn: Bluetooth, WLAN, 
Top