• Máy in mã vạch di động HPRT MT800
    Máy in mã vạch di động HPRT MT800

    Compact và trọng lượng nhẹ, thiết kế thời trang.
    Máy in hoá đơn HPRT in A4 trên mọi địa hình, kết nối siêu tốc
    Tiếng ồn thấp,tốc độ cao máy in hóa đơn
    Dễ dàng nạp giấy cấu trúc, dễ dàng bảo trì.
    Tiêu thụ điện năng máy in hóa đơn thấp chi phí vận hành thấp (không có băng, mực in).
    Được xây dựng trong bộ đệm dữ liệu (sẵn sàng để nhận được in dữ liệu trong in ấn).
    Máy in di động HPRT MT800 giải pháp tuyệt vời cho tất cả các loại của khu vực của thương mại bán lẻ hệ thống POS.

    -13% 8,000,000 ₫6,950,000 ₫
  • Máy in mã vạch HPRT SL41
    Máy in mã vạch HPRT SL41

    Công nghệ in nhiệt trực tiếp
    Máy in mã vạch HPRT SL41 hỗ trợ tính năng tự động in lại khi gặp lỗi
    Đầu in nhiệt có thêm một lớp bảo vệ với khả năng chống xước giúp tăng tuổi thọ đầu in
    Lắp được cuộn giấy lớn
    Tích hợp cảm biến khoảng cách và điểm đen
    Máy in mã vạch HPRT SL41 chất lượng

    Máy in mã vạch HPRT thiết kế nhỏ gọn, lắp giấy dễ dàng
    Tốc độ máy in mã vạch nhanh chóng mang lại chi phí hợp lý
    Độ ồn khi in thấp

    -18% 3,000,000 ₫2,450,000 ₫
  • Máy in mã vạch  HPRT LPQ80
    Máy in mã vạch HPRT LPQ80

    - Công nghệ in nhiệt: trực tiếp
    - Độ phân giải: 203dpi
    - Mã hoá chuẩn barcode: 1D, 2D, giới hạn
    - In chiều rộng: 80 mm
    - Tốc độ in: 2 đến 4 ips
    - Bộ nhớ: 2 MB Flash, 2 MB RAM
    - Vật liệu in: Giấy tem decal nhiệt
    - Cổng giao tiếp: USB, Serial, Cashbox
    - Tùy chọn: chân đứng giá đỡ cuộn giấy
    - Màu sắc: trắng, đen, xanh, đỏ

    -5% 2,800,000 ₫2,650,000 ₫
  • Máy in tem Postek TW8
    Máy in tem Postek TW8
    Máy in tem Postek TW8 (300đpi)
    Phương pháp in truyền nhiệt
    Độ phân giải: 300 dpi
    Max Tốc độ in: 4 ips (101,6 mm / s)
    Max In ấn Rộng: 8.64 “(219,5 mm)
    Max in Chiều dài: 79 “(2000 mm)
    Bộ nhớ trong: 8 MB FLASH ROM, 16 MB SDRAM
    Ribbon: Wax, Wax / Resin, Resin
    cuộn Ribbon: OD: max. 3.54 “(90 mm), ID: 1” (25,4 mm)
    rộng tối đa: 8.66 “(220 mm); Chiều dài tối đa: 1968 (600 M), Ribbon Inkside: Out
    Trọng lượng: 9 kg
    Có thể mở rộng: UHF RFID, Wi-Fi, Bluetooth
    Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu Trung Quốc
    Bảo hành: 12 tháng.
    -8% 76,000,000 ₫69,750,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek TX3r
    Máy in mã vạch Postek TX3r
    Máy in mã vạch Postek TX3r (300dpi)
    Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp và Truyền nhiệt
    Độ phân giải in: 300 dpi
    Tốc độ in tối đa: 8 ips (203,2 mm / s)
    Chiều rộng in tối đa: 4,17 ″ (106 mm)
    Chiều dài in tối đa: 79 ″ (2000 mm)
    Đầu đọc / mã hóa UHF tích hợp RFID (EPC Class1 Gen 2 / ISO 18000-6C)
    Bộ nhớ: 8 MB ROM FLASH, 16 MB SDRAM
    Giấy cuộn, bế, liên tục, gấp hình quạt, thẻ, vé bằng giấy thường hoặc giấy in nhiệt.
    Chiều rộng: tối đa 4,56 “(116 mm), tối thiểu 0,39” (10 mm).
    Cuộn cung cấp: Tối đa OD 7,3 ″ (186 mm); Tối thiểu ID 3.0 ″ (76.2 mm) (Phiên bản tiêu chuẩn), tối thiểu ID 1.5 ″ (38 mm) (Phiên bản trên kim loại).
    Độ dày: 0,0024 ″ – 0,012 ″ (0,06 – 0,305 mm), bao gồm lớp lót
    Độ dày phiên bản trên kim loại: Tối đa 0,0047 ″ (1,2 mm), bao gồm cả lớp lót
    Ruy-băng: Wax, Wax / Resin, Resin
    Cuộn ruy-băng: Tối đa OD 3,3 “(84 mm), lõi ID 1” (25,4 mm)
    Chiều rộng tối đa: 118 mm; Chiều dài tối đa: 600 m
    Mực: Cả In & Out
    Cảm biến: Phản xạ trên & dưới (Có thể điều chỉnh) / Truyền qua (Có thể điều chỉnh)
    Phông chữ: Năm phông chữ dot martrix ASCII tích hợp sẵn, phông chữ TrueType có thể tải xuống
    Các loại mã vạch: Mã vạch 1D: Mã 39, Mã 93, Mã 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2/5, UPC A / E 2
    và 5 tiện ích bổ sung, EAN-13/8/128, UCC-128;
    Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, Mã QR
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0, USB Host, Centronics Parallel
    -5% 79,000,000 ₫74,850,000 ₫
  • Máy in tem Postek G2108
    Máy in tem Postek G2108
    Máy in tem Postek G2108 (203DPI)
    Phương pháp in: truyền nhiệt gián tiếp qua ribbon và trực tiếp trên decal cảm nhiệt
    Độ phân giải: 203 DPI
    Tốc độ in tối đa: 4 inchs/s (101,6mm/giây)
    Độ rộng tối đa bản in: 4,25 inchs/s (108mm)
    Độ dài tối đa bản in: 315 inchs (8000mm)
    Bộ nhớ: 8 MB FLASH ROM; 16 MB SDRAM
    Phương tiện truyền tải thông tin: Supply roll: OD 6 “( “(25,4 mm) min. 152 mm) max, ID
    Mực in: Wax, Wax / Resin, Resin. Ribbon roll: OD 2,75 “. (70 mm) max, ID 1” (25,4 mm) lõi chiều rộng tối đa: 110 mm; Max length: 300 M. Ink bên: Out
    Phương tiện truyền tải sensor: Phản quang (điều chỉnh được) / truyền qua
    Phông chữ: có sẵn các phông chữ ASCII, phông chữ TrueType Downloadable
    Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, Code 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2 5, UPC A / E 2 và 5 add-on, EAN-13/8/128, UCC-128
    – Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, QR Code.
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0
    Cân nặng: 3,5kg
    Kích thước: W 256 mm x D 329 mm x H 200 mm
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 ℃ – 40 ℃ (32 ° F ~ + 104 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40 ℃ – 60 ℃ (-40 ° F ~ + 140 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Mục tùy chọn: Cutter Rotary, Media Guide Adaptor, ngoài rewinder, ngoài Truyền thông Stand và Centronics Parallel.
    Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu China
    Bảo hành: 12 tháng.
    -8% 9,900,000 ₫9,050,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek TW6
    Máy in mã vạch Postek TW6
    Máy in mã vạch Postek TW6 (230dpi)
    Phương pháp in:Truyền nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt gián tiếp
    Độ phân giải in: 203 DPI
    Tốc độ in tối đa: 6 ips (152 mm/s)
    Chiều rộng in tối đa: 6.6″ (168 mm)
    Chiều dài in tối đa: 79″ (2000 mm)
    Bộ nhớ: 8 MB FLASH ROM, 32 MB SDRAM
    Kết nối: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0, USB Host, WIFI 802.11 a/b/g/n, Bluetooth
    RFID – Hỗ trợ các thẻ tương thích với UHF EPC Gen 2 V2 và các giao thức ISO/IEC 18000-63 và RAIN RFID
    – Có khả năng tự động chọn và cài đặt mã hóa tối ưu
    – Hệ thống RFID có thể tự nâng cấp
    Ribbon: Wax, Wax Resin, Resin
    Lõi: 1″ (25.4 mm)
    Đường kính cuộn mực tối đa: 3.54″ (90 mm)
    Chiều rộng tối đa: 7″ (178 mm)
    Chiều dài tối đa: 600 m
    Mực: Out
    Giấy in Kiểu giấy in: Roll-feed, die-cut, continuous, tags
    Lõi: 3″ (76.2 mm)
    Đường kính cuộn giấy tối đa: 8.27″ (210 mm)
    Chiều rộng: 2 ~ 6.8″ (50.8 ~ 172.7)
    Chiều dài tem nhãn tối đa: 79″ (2000 mm)
    Độ dày: 0.06 ~ 0.48 mm (0.0024 ~ 0.019″)
    15% 34,500,000 ₫39,750,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek G200
    Máy in mã vạch Postek G200
    Máy in mã vạch Postek G2000 (203dpi)
    Phương pháp in: truyền nhiệt
    Tốc độ in tối đa: 6ips (153mm/s)
    Chiều rộng in Max: 4,25 ” (108mm)
    Chiều dài in Max: 315″ (8000mm)
    Bộ nhớ: 8 MB TOM Flash, 16 MB SDram
    Ribbon: Wax, Wax / Resin, Resin
    Ribbon roll: OD 2,75 “. (70 mm) max, ID 1” (25,4 mm) lõi.
    Max chiều rộng: 110 mm; Max length: 300 M. Ink bên: Out
    Fonts: Five built-in ASCII fonts, Downloadable TrueType fonts
    Barcode Types
    1D Barcode: Code 39, Code 93, Code 128/subset A,B,C, Codabar, Interleave 2 of 5, UPC A/E 2 and 5 add-on, EAN-13/8/128, UCC-128;
    2D Barcode: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, QR Code.
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0, USB Host, Centronics Parallel(Optional)
    Cân nặng: 3,5 kg
    Kích thước: W 256 mm x D 329 mm x H 200 mm
    Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu China
    Bảo hành: 12 tháng.
     
     
    -24% 13,000,000 ₫9,850,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek TX2
    Máy in mã vạch Postek TX2
    Máy in mã vạch Postek TX2 (203dpi)
    Phương pháp in: truyền nhiệt
    Độ phân giải: 203 DPI
    Tốc độ in tối đa: 10 inches/s (254mm/giây)
    Độ rộng tối đa bản in: 4,09 inches/s (104mm)
    Độ dài tối đa bản in: 157 inches (4000mm)
    Bộ nhớ: 8 MB FLASH ROM; 16 MB SDRAM
    Phương tiện truyền tải thông tin: Supply roll: OD 6 “( “(25,4 mm) min. 152 mm) max, ID
    Mực in: Wax, Wax / Resin, Resin. Ribbon roll: OD 3,3 “. (84 mm) max, ID 1” (25,4 mm) lõi chiều rộng tối đa: 110 mm; Max length: 600 M. Hỗ trợ ribbon in hoặc out.
    Phương tiện truyền tải Sensor: Up & Down phản quang (điều chỉnh được) / truyền qua (điều chỉnh)
    Phông chữ: có sẵn các phông chữ ASCII, phông chữ TrueType Downloadable
    Loại mã vạch của Máy in công nghiệp POSTEK TX2:
    – Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, Code 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2 5, UPC A / E 2 và 5 add-on, EAN-13/8/128, UCC-128
    – Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, QR Code.
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0
    Cân nặng: 15kg
    Kích thước: W 286 mm x D 448 mm x H 280 mm
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 ℃ – 40 ℃ (32 ° F ~ + 104 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40 ℃ – 60 ℃ (-40 ° F ~ + 140 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Mục tùy chọn: Cutter Rotary, Media Guide Adaptor, ngoài rewinder, ngoài Truyền thông Stand và Centronics Parallel.
    Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu China
    Bảo hành: 12 tháng.
    -15% 21,000,000 ₫17,650,000 ₫
  • Máy in công nghiệp Postek TX3
    Máy in công nghiệp Postek TX3
    Máy in công nghiệp Postek TX3 (300 dpi)
    Phương pháp in: truyền nhiệt trực tiếp lên decal cảm nhiệt và qua ribbon ruy băng film in mã vạch.
    Độ phân giải: 300 DPI
    Tốc độ in tối đa: 8 inches/s (254mm/giây)
    Độ rộng tối đa bản in: 4,17 inches/s (106mm/giây)
    Độ dài tối đa bản in: 79 inches (2000mm)
    Bộ nhớ: 8 MB FLASH RAM; 16 MB SDRAM
    Phương tiện truyền tải thông tin: Supply roll: OD 6 “( “(25,4 mm) min. 152 mm) max, ID
    Mực in: Wax, Wax / Resin, Resin. Ribbon roll: OD 2,75 “. (70 mm) max, ID 1” (25,4 mm) lõi chiều rộng tối đa: 118 mm; Max length: 600 M. Ribbon có thể dùng inside hoặc outside.
    Phương tiện truyền tải Sensor: Up & Down phản quang (điều chỉnh được) / truyền qua (điều chỉnh)
    Phông chữ: có sẵn các phông chữ ASCII, phông chữ TrueType Downloadable
    Loại mã vạch của Máy in công nghiệp POSTEK TX3:
    – Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, Code 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2 5, UPC A / E 2 và 5 add-on, EAN-13/8/128, UCC-128
    – Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, QR Code.
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0
    Cân nặng: 15kg
    Kích thước: W 286 mm x D 448 mm x H 280 mm
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 ℃ – 40 ℃ (32 ° F ~ + 104 ° F);
    Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40 ℃ – 60 ℃ (-40 ° F ~ + 140 ° F);
    Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Mục tùy chọn: Cutter Rotary, Media Guide Adaptor, ngoài rewinder, ngoài Truyền thông Stand và Centronics Parallel.
    -9% 25,000,000 ₫22,750,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek EM210
    Máy in mã vạch Postek EM210
    Máy in mã vạch Postek EM210
    Phương pháp in: truyền nhiệt
    Độ phân giải in: 203 dpi
    Tốc độ in tối đa: 4 ips (101,6 mm / giây)
    Chiều rộng in tối đa: 4,25 ″ (108 mm)
    Chiều dài in tối đa: 157 (4000 mm)
    Bộ nhớ: ROM FLASH 8 MB, SDRAM 16 MB
    Cuộn cuộn, cắt bế, liên tục, gấp quạt, thẻ, vé bằng giấy thường hoặc giấy nhiệt.
    Chiều rộng: tối đa 4,37 (111 mm), 0,98 (25 mm) phút.
    Cuộn cung: OD 8 (203,2 mm) tối đa, ID 1 ″ (25,4 mm) phút.
    Độ dày: 0,003 ″ – 0,007 (0,08 – 0,18 mm), bao gồm cả lớp lót.
    Ruy băng: wax, waxresin/ resin
    Cuộn nhựa Ribbon: OD 2,68 (68 mm) tối đa, lõi ID 1 ″ (25,4 mm)
    Chiều rộng tối đa: 110 mm; Chiều dài tối đa: 300 m. Mặt mực: Ra ( out).
    Cảm biến: Phản xạ (Điều chỉnh) / Truyền
    Phông chữ: Năm phông chữ ASCII tích hợp, phông chữ TrueType có thể tải xuống
    Các loại mã vạch Mã vạch 1D: Mã 39, Mã 93, Mã 128 / tập hợp con A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, UPC A / E 2
    và 5 add-on, EAN-13/128/128, UCC-128;
    Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, Mã QR
    Giao diện: USB DEVICE 2.0, Ethernet 10/100 M-bit (Tùy chọn), RS-232 Nối tiếp (Phụ thuộc vào nhà máy)
    Đầu vào: AC 100 ~ 240 V, 50/60 Hz
    Đầu ra: DC 24 V, 2.5 A
    Cân nặng: 2,8 kg
    Kích thước: W 9,53 ″ (242 mm) × D 9,86 ″ (250,5 mm) × H 7,83 (199 mm)
    -11% 4,900,000 ₫4,350,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek G3000
    Máy in mã vạch Postek G3000
    Máy in mã vạch Postek G3000 (300dpi)
    Phương pháp in: truyền nhiệt
    Độ phân giải: 300 DPI
    Tốc độ in tối đa: 6 inches/s (153mm/giây)
    Độ rộng tối đa bản in: 4,17 inches/s (108mm)
    Độ dài tối đa bản in: 157 inches (4000mm)
    Bộ nhớ: 8 MB FLASH RAM; 16 MB SDRAM
    Phương tiện truyền tải thông tin: Supply roll: OD 6 “( “(25,4 mm) min. 152 mm) max, ID
    Mực in: Wax, Wax / Resin, Resin. Ribbon roll: OD 2,75 “. (70 mm) max, ID 1” (25,4 mm) lõi chiều rộng tối đa: 110 mm; Max length: 300 M. Ink bên: Out. Ribbon sử dụng outside trùng khớp với máy in mã vạch Zebra.
    Phương tiện truyền tải Sensor: Phản quang (điều chỉnh được) / truyền qua
    Phông chữ: có sẵn các phông chữ ASCII, phông chữ TrueType Downloadable
    Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, Code 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2 5, UPC A / E 2 và 5 add-on, EAN-13/8/128, UCC-128
    Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, QR Code
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0
    Cân nặng: 3,5kg
    Kích thước: W 256 mm x D 329 mm x H 200 mm
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 ℃ – 40 ℃ (32 ° F ~ + 104 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40 ℃ – 60 ℃ (-40 ° F ~ + 140 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Mục tùy chọn: Cutter Rotary, Media Guide Adaptor, ngoài rewinder, Centronics Parallel
    Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu China
    Bảo hành: 12 tháng.
    -24% 19,000,000 ₫14,350,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek G6000
    Máy in mã vạch Postek G6000
    Máy in Postek G6000 (600 dpi)
    Phương pháp in: truyền nhiệt và cảm nhiệt
    Độ phân giải: 600 DPI
    Tốc độ in tối đa: 3 inchs/s (76,2mm/giây)
    Độ rộng tối đa bản in: 4,16 inches/s (105,6mm)
    Độ dài tối đa bản in: 40 inchs (1016mm)
    Bộ nhớ: 8 MB FLASH ROM; 16 MB SDRAM
    Phương tiện truyền tải thông tin: Supply roll: OD 6 “( “(25,4 mm) min. 152 mm) max, ID
    Mực in: Wax, Wax / Resin, Resin. Ribbon roll: OD 2,75 “. (70 mm) max, ID 1” (25,4 mm) lõi chiều rộng tối đa: 110 mm; Max length: 300 M. Ink bên: Out
    Phương tiện truyền tải Sensor: Phản quang (điều chỉnh được) / truyền qua
    Phông chữ: có sẵn các phông chữ ASCII, phông chữ TrueType Downloadable
    Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, Code 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2 5, UPC A / E 2 và 5 add-on, EAN-13/8/128, UCC-128
    Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, QR Code
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0
    Cân nặng: 3,5kg
    Kích thước: W 256 mm x D 329 mm x H 200 mm
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 ℃ – 40 ℃ (32 ° F ~ + 104 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40 ℃ – 60 ℃ (-40 ° F ~ + 140 ° F); Độ ẩm tương đối: 5% – 85% không ngưng tụ
    Mục tùy chọn: Cutter Rotary, Media Guide Adaptor, ngoài rewinder, ngoài truyền thông và Centronics Parallel.
    Xuất xứ: Chính hãng, thương hiệu China
    Bảo hành: 12 tháng.
    -13% 30,000,000 ₫25,850,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek TX6
    Máy in mã vạch Postek TX6
    Máy in mã vạch Postek TX6 (600 dpi)
    Phương pháp in: truyền nhiệt và chuyển nhiệt qua ribbon
    Độ phân giải: 600 dpi
    Tốc độ in tối đa: 4 ips (101.6 mm / s)
    Chiều rộng tối đa bề in: 4.17 “(106 mm)
    Chiều dài tối đa: 19.6 “(500 mm)
    Bộ nhớ 8 MB FLASH ROM, 16 MB SDRAM
    Chiều rộng: 4.56″ (116 mm) max., 0.98″ (25 mm) min
    Cung cấp cuộn: OD 8 “(203,2 mm) max, ID 13 (76,2 mm) min
    Độ dày: 0,0024 “- 0.012” (0,06-0,305 mm), trong đó có lớp lót
    Ribbon: Wax, Wax Premium, Wax Resin, Resin
    Ribbon roll: OD 3.3 “. (84 mm) max, Lõi: ID 1” (25,4 mm)
    Chiều rộng tối đa của ribbon: 118 mm;
    Chiều dài tối đa của cuộn ribbon: 600 M
    Máy in Postek TX6 có thể dùng được 2 loại ribbon F/O và F/I
    Phương tiện truyền thông Sensor Up & Down. Reflective (Adjustable) / Transmissive(Adjustable)
    Có sẵn các phông chữ ASCII dot martrix, phông chữ TrueType Downloadable
    Các loại mã vạch 1D mã vạch: Code 39, Code 93, Code 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2 5, UPC A / E 2 và 5 add-on, EAN-13/8/128, UCC-128;
    Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, QR Code.
    Cổng kết nối: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0, USB Host, Centronics Parallel (Tùy chọn)
    Công suất 110/220 VAC ± 10%, 50/60 Hz
    Trọng lượng: 15 kg
    Kích thước: W 286 mm x D 448 mm x H 280 mm
     
    -9% 44,000,000 ₫39,850,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek G2000E
    Máy in mã vạch Postek G2000E
    Máy in mã vạch Postek G2000E (203dpi)
    Phương pháp in: Truyền nhiệt
    Độ phân giải in: 203 dpi
    Tốc độ in tối đa: 6 ips (153 mm / s)
    Chiều rộng in tối đa: 4,25 “(108 mm)
    Chiều dài in tối đa: 315 “(8000 mm)
    Đầu đọc / mã hóa UHF tích hợp RFID (EPC Class1 Gen 2 / ISO18000-6C)
    Bộ nhớ: 8 MB ROM FLASH, 16 MB SDRAM
    Giấy cuộn, bế, liên tục, gấp hình quạt, thẻ, vé bằng giấy thường hoặc giấy in nhiệt
    Chiều rộng: tối đa 4,4 “(112 mm), tối thiểu 0,98” (25 mm)
    Cuộn cung cấp: Tối đa OD 6 “(152 mm), ID 1” (25,4 mm) tối thiểu
    Độ dày: 0,003 ″ – 0,008 ″ (0,08 – 0,20 mm), bao gồm lớp lót
    Ruy-băng: Wax, Wax / Resin, Resin
    Cuộn ruy-băng: Tối đa OD 2,75 “(70 mm), lõi ID 1” (25,4 mm)
    Chiều rộng tối đa: 110 mm; Chiều dài tối đa: 300 m
    Mực: Cả In & Out
    Cảm biến: phản xạ (Có thể điều chỉnh) / Truyền (Nhiều vị trí lắp đặt)
    Phông chữ: Năm phông chữ dot martrix ASCII cài sẵn, phông chữ TrueType Người dùng Tải xuống
    Các loại mã vạch: Mã vạch 1D: Mã 39, Mã 93, Mã 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2/5, UPC A / E 2
    và 5 tiện ích bổ sung, EAN-13/8/128, UCC-128;
    Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, Mã QR
    Giao diện: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0, USB Host
    Công suất: 110/240 VAC ± 10%, 50/60 Hz
    Trọng lượng: 3,5 kg
    -12% 34,000,000 ₫29,850,000 ₫
  • Máy in mã vạch Postek G3000E
    Máy in mã vạch Postek G3000E
    Máy in mã vạch Postek G3000E (300dpi)
    Phương pháp in: Truyền nhiệt
    Độ phân giải in: 300 dpi
    Tốc độ in tối đa: 6 ips (152,4 mm / s)
    Chiều rộng in tối đa: 4,17 ″ (106 mm)
    Chiều dài in tối đa: 157 ″ (4000 mm)
    Đầu đọc / mã hóa UHF tích hợp RFID (EPC Class1 Gen 2 / ISO18000-6C)
    Bộ nhớ: 8 MB ROM FLASH, 16 MB SDRAM
    Giấy cuộn, bế, liên tục, gấp hình quạt, thẻ, vé bằng giấy thường hoặc giấy in nhiệt
    Chiều rộng: tối đa 4,4 “(112 mm), tối thiểu 0,98” (25 mm)
    Cuộn cung cấp: Tối đa OD 6 “(152 mm), ID 1” (25,4 mm) tối thiểu
    Độ dày: 0,003 ″ – 0,008 ″ (0,08 – 0,20 mm), bao gồm lớp lót
    Ruy-băng: Wax, Wax / Resin, Resin
    Cuộn ruy-băng: Tối đa OD 2,75 “(70 mm), lõi ID 1” (25,4 mm)
    Chiều rộng tối đa: 110 mm; Chiều dài tối đa: 300 m
    Mực: Cả In & Out
    Cảm biến: phản xạ (Có thể điều chỉnh) / Truyền (Nhiều vị trí lắp đặt)
    Phông chữ: Năm phông chữ dot martrix ASCII cài sẵn, phông chữ TrueType Người dùng Tải xuống
    Các loại mã vạch: Mã vạch 1D: Mã 39, Mã 93, Mã 128 / tập con A, B, C, Codabar, Interleave 2/5, UPC A / E 2
    và 5 tiện ích bổ sung, EAN-13/8/128, UCC-128;
    Mã vạch 2D: MaxiCode, PDF417, Datamatrix, Mã QR
    Kết nối: RS-232 Serial, 10/100 M-bit Ethernet, USB DEVICE 2.0, USB Host
    Công suất 110/240 VAC ± 10%, 50/60 Hz
    Trọng lượng: 3,5 kg
    -5% 37,000,000 ₫34,850,000 ₫
  • Máy in mã vạch Gprinter GP-2120TU
    Máy in mã vạch Gprinter GP-2120TU
    Máy in mã vạch Gprinter GP-2120TU
    Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp
    Tốc độ in:127 mm/s
    Chiều rộng giấy: 56 mm
    Giao diện :Serial + USB
    Nguồn :4DC 24 V / 2.5A
    Độ tin cậy: 150 Km
    Cân nặng:1 kg
    Màu sắc :Đen
    Kích thước:169 × 129 × 130 W × D × H
    Bảo hành : 12 tháng
    Xuất xứ: Trung Quốc
     
     
    -20% 2,500,000 ₫2,000,000 ₫
  • Máy in mã vạch Gprinter S-105TU
    Máy in mã vạch Gprinter S-105TU
    Máy in mã vạch Gprinter S-105TU
    Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp
    Tốc độ in:2~5 inch/s
    Chiều rộng giấy: 76 mm
    Giao diện:Serial + USB
    Nguồn: 4DC 24 V / 2.5A
    Độ tin cậy : 150 Km
    Cân nặng :1 kg
    Màu sắc :Đen
    Kích thước: 169 × 129 × 130 W × D × H
    Bảo hành : 12 tháng (Không bảo hành do lỗi chập cháy nổ hoặc lỗi vật lý xước đầu in )
    Xuất xứ: Trung Quốc
    -23% 2,800,000 ₫2,150,000 ₫
  • Máy in mã vạch Gprinter 3120TUB
    Máy in mã vạch Gprinter 3120TUB
    Máy in mã vạch Gprinter 3120TUB
    Độ phân giải : 203Dpi
    Tốc độ in cực nhanh : 4 Inch hoặc 127mm/s
    Khả năng in : 400-620 tem/1 phút, kích thước tem tiêu chuẩn 25x37mm
    Tự động căn chỉnh kích thước tem
    Tương thích với tất cả phần mềm in mã vạch hiện có
    Hỗ trợ in mã vạch từ BMP và PCX
    Hỗ trợ kết nối : USB
    Hỗ trợ in nhãn mã vạch chiều rộng từ 20mm – 80 mm
    Kích thước cuộn giấy nhãn mã vạch : Đường kính Max 85mm, lõi 25mm
    Tự động kiểm soát nhiệt độ đầu in đảm bảo độ bền đầu in
    Bảo hành : 12 tháng ( không bảo hành do chập cháy nổ hoặc lỗi vật lý xước đầu in)
    Xuất xứ: Trung Quốc
    -23% 2,100,000 ₫1,600,000 ₫
  • Máy in tem mã vạch Godex EZ 1100plus
    Máy in tem mã vạch Godex EZ 1100plus
    Công nghệ : In nhiệt
    Độ phân giải: 203dpt( 8dots/mm)
    Tốc độ in: 4ips ( 127mm/s)
    Chiều rộng khổ in: 4.25″( 108mm)
    Chiều cao nhãn in: min 0.16″(4mm), max 68″( 1727mm)
    Bộ nhớ: 4MB Flash( 2MB sử dụng lưu trữ) /8MBSDram
    Sensor: sensorđiều chỉnh. sensorcố định
    Ribbon: Wax, wax/resin, resin( 300m)
    Xuất xứ: Taiwan
    Bảo hành: 12 tháng (Không bảo hành do lỗi vật lý xước đầu in hoặc chập cháy nổ)
    -10% 5,200,000 ₫4,650,000 ₫
Trang[<<] [<] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 [>] [>>]
Top