



KD Ngô Thùy
0971490000
hoadonchico@gmail.com
Phạm Cương
0824184444
kd01chico@gmail.com
Hỗ trợ kỹ thuật
0987762444
kythuatchico@gmail.com
Mai Hằng
0392784444
kposvn@gmail.com
Nguyễn Duyên
0987293444
kposvn@gmail.com
Hỗ trợ kỹ thuật
0987762444
kythuatchico@gmail.com


| Đặc tính | Giá trị |
| Model | C343C |
| Độ phân giải | 300 dpi |
| Phương pháp in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
| Tốc độ in tối đa | 75mm (3") / second |
| Mực in sử dụng |
Ribbon: Wax, wax/resin Dài: 300m Rộng: Min: 30mm(1.18"), Max: 110mm (4.33") |
| Chiều rộng nhãn in tối đa | 108mm (4.32") |
| Chiều dài nhãn in tối đa | 2286mm (90") |
| Bộ xử lý CPU | 32-bit RISC CPU |
| Bộ nhớ | 8MB Flash, 8MB SDRAM |
| Cổng kết nối hệ thống | USB 2.0 |
| Mã vạch |
1D bar code:
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved 2-of-5, ITF-14, MSI Pleassy, PostCode, Telepen, UPC- A, UPC-E, UCC-128, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 2D bar code: QR Code, PDF417, Micro PDF417, Code 16K, Code 49, Aztec Code, Data Matrix, Grid Matrix, MaxiCode, Micro QR Code. GS1 Barcode: GTIN-13, GTIN-8, GTIN-14(ITF-14), SSCC, GS1-128, GS1 DataBar, GS1 Composite |
| Độ dày nhãn giấy in | Min: 0.06mm Max: 0.19mm |
| Pin | |
| Điện năng yêu cầu |
Input: AC 100-240V, 2.0A, 50-60Hz Output: DC 24V, 2.5A, 60W |
| Trọng lượng | 2.5kg |
| Kích thước | 288 x 198 x 220 mm (L x H x W) |
| Màu sắc | Màu đen |
| Phụ kiện đi kèm | |
| Tùy chọn người dùng | |
| Bảo hành | 12 tháng |