Đặc tính | Giá trị |
Model | C343C |
Độ phân giải | 300 dpi |
Phương pháp in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 75mm (3") / second |
Mực in sử dụng |
Ribbon: Wax, wax/resin Dài: 300m Rộng: Min: 30mm(1.18"), Max: 110mm (4.33") |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108mm (4.32") |
Chiều dài nhãn in tối đa | 2286mm (90") |
Bộ xử lý CPU | 32-bit RISC CPU |
Bộ nhớ | 8MB Flash, 8MB SDRAM |
Cổng kết nối hệ thống | USB 2.0 |
Mã vạch |
1D bar code:
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved 2-of-5, ITF-14, MSI Pleassy, PostCode, Telepen, UPC- A, UPC-E, UCC-128, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 2D bar code: QR Code, PDF417, Micro PDF417, Code 16K, Code 49, Aztec Code, Data Matrix, Grid Matrix, MaxiCode, Micro QR Code. GS1 Barcode: GTIN-13, GTIN-8, GTIN-14(ITF-14), SSCC, GS1-128, GS1 DataBar, GS1 Composite |
Độ dày nhãn giấy in | Min: 0.06mm Max: 0.19mm |
Pin | |
Điện năng yêu cầu |
Input: AC 100-240V, 2.0A, 50-60Hz Output: DC 24V, 2.5A, 60W |
Trọng lượng | 2.5kg |
Kích thước | 288 x 198 x 220 mm (L x H x W) |
Màu sắc | Màu đen |
Phụ kiện đi kèm | |
Tùy chọn người dùng | |
Bảo hành | 12 tháng |