+ In nhiệt, độ phân giải 300dpi,
+ Tốc độ in 10 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm,
+ Bộ nhớ 32MB DRAM, 64MB Flash
+ Hỗ trợ ribbon side in và side out
+ Cổng kết nối USB, Parrallel, RS232
+ Ứng dụng: trong các ngành sản xuất công nghiệp, bệnh viện,vận tải & hậu cần..
Công nghệ in: | Direct thermal / Thermal transfer (optional) |
Tốc độ in | 10 IPS (254 mm/s) |
Độ phân giải: | 300 DPI (12 dots/mm) |
Độ rộng có thể in: | 4.16" (105.7 mm) |
Chiều dài có thể in: | 0.25"- 99" (6.35 - 2514.6 mm) |
Cổng kết nối: | USB, Parrallel, RS232 |
Bộ nhớ: | 32MB / 64MB |
Lọai Mã vạch: |
Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar |