Máy in mã vạch Bixolon XT5-40D9S (203dpi – USB – LAN – Serial – Bóc tem tự động)
Bao gồm chứ năng bóc tem tự động và cuộn lại
Phương pháp in: In truyền nhiệt trực tiếp hoăc gián tiếp
Độ phân giải: 203 ppi
Chiều rộng in104 mm; chiều dài lên đến 4,000 mm
Tốc độ in: 356 mm/giây
Nạp giấy dễ dàng với các loạiGap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, dày 0.06~0.30 mm Chiều rộng giấy25~114 mm; đường kính cuộn giấy tối đa 203 mm; đường kính lõi giấy 38.1~76.2 mm (hoặc tùy chọn 25.4 mm) Phím cứng
Kết nốiStandard: USB + Serial + Ethernet + 2 USB Hots ports
Máy in mã vạch Bixolon XT5-46 (600dpi – USB – LAN – Serial)
Phương pháp in: In truyền nhiệt trực tiếp hoăc gián tiếp
Độ phân giải: 600 ppi
Chiều rộng in104 mm; chiều dài lên đến 4,000 mm
Tốc độ in: 127 mm/giây
Nạp giấy dễ dàng với các loạiGap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, dày 0.06~0.30 mm Chiều rộng giấy25~114 mm; đường kính cuộn giấy tối đa 203 mm; đường kính lõi giấy 38.1~76.2 mm (hoặc tùy chọn 25.4 mm) Phím cứng
Kết nốiStandard: USB + Serial + Ethernet + 2 USB Hots ports
Optional:
(1) USB + Serial + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports;
(2) USB + WLAN + Ethernet + 2 USB Hots ports;
(3) USB + WLAN + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports;
(4) USB + Bluetooth + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN;
(5) USB + Bluetooth + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN. HĐH tương thíchWindows; Linux; Android; iOS.
Bộ nhớ: 512 MB SDRAM, 512MB Flash
Kích thước: 269 X 490 X 324 mm (rộng x dài x cao)
Nguồn điện: AC 100~240V / 50/60Hz
Trong lượng: 17.98kg
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-T 403
Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp
Độ phân giải: 300 dpi
Bộ nhớ: 4MB Flash ,8MB SDRAM
Tốc độ in: Up to 354.3 inch/min
Độ rộng nhãn in: 25-116mm
Bản in: ngang tối đa 105.7mm, dài tối đa 1000mm, cao tối thiểu 6mm
Cuộn mực: ngang tối thiểu 33mm, tối đa 110mm. Dài tối đa 300m. Outside
Cổng giao tiếp: USB / Ethernet (Option)
Có thể in mã vạch: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 Tháng (Không bảo hành do lỗi vật lý xước đầu in hoặc chập cháy nổ)
Máy in mã vạch Argox P4 350 (300dpi)
Phương pháp in: Nhiệt Nhiệt Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải: 300 dpi (12 chấm / mm)
Tốc độ in: Tối đa 4 ip
Chiều dài in: Tối đa 50 “(1270mm)
Chiều rộng in: Tối đa 4,16 “(105,7mm)
Bộ nhớ: SDRAM 32 MB, ROM flash 16MB (bộ nhớ USB lên đến 32GB)
Loại CPU: Bộ vi xử lý 32-bit RISC
Máy in mã vạch Argox Sato P4-250 (203dpi)
Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp & Truyền nhiệt
Độ phân giải in: 203 dpi (8 điểm / mm)
Tốc độ in tối đa: 6 ips
Chiều dài in: Tối đa 100 ”(2540mm)
Chiều rộng in: tối đa 4,25 ”(108mm)
Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 16 MB Flash ROM (bộ nhớ USB lên đến 32GB)
Bộ vi xử lý: RISC 32 bit loại CPU
Máy in mã vạch Argox X-1000V
Phương thức in: In truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp
Độ phân giải: 203 dpi(8 dots/mm)
Tốc độ in: 2~ 4ips (51~102mm/s)
Chiều dài khổ in: 50”(1270mm)
Chiều rộng khổ in: 4.09”(104mm)
Bộ nhớ: 8MB DRAM; 4MB Flash ROM
Bộ vi xử lý: 32 bit